--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiện hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiện hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện hữu
+
Existent now, existing,
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện hữu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiện hữu"
:
hiền hậu
hiện hữu
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
hiện hữu
:
Existent now, existing,
+
knowledge
:
sự biếtto have no knowledge of không biết vềto my knowledge theo tôi biếtit came to my knowledge that tôi được biết rằngwithout my knowledge tôi không hay biếtnot to my knowledge theo tôi biết thì không
+
stripy
:
có sọc, có vằn
+
lamp
:
đènelectric lamp đèn điệnoil lamp đèn dầutable lamp đèn để bàn
+
indium
:
(hoá học) Indi